Có 4 kết quả:
对峙 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ • 对质 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ • 對峙 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ • 對質 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đương đầu với nhau, chạm trán nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand opposite
(2) to confront
(3) confrontation
(2) to confront
(3) confrontation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confront (in court etc)
(2) confrontation
(2) confrontation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đương đầu với nhau, chạm trán nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand opposite
(2) to confront
(3) confrontation
(2) to confront
(3) confrontation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confront (in court etc)
(2) confrontation
(2) confrontation
Bình luận 0