Có 4 kết quả:

对峙 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ对质 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ對峙 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ對質 duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đương đầu với nhau, chạm trán nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand opposite
(2) to confront
(3) confrontation

Từ điển Trung-Anh

(1) to confront (in court etc)
(2) confrontation

Từ điển phổ thông

đương đầu với nhau, chạm trán nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand opposite
(2) to confront
(3) confrontation

Từ điển Trung-Anh

(1) to confront (in court etc)
(2) confrontation